Có 2 kết quả:
好奇尚异 hào qí shàng yì ㄏㄠˋ ㄑㄧˊ ㄕㄤˋ ㄧˋ • 好奇尚異 hào qí shàng yì ㄏㄠˋ ㄑㄧˊ ㄕㄤˋ ㄧˋ
hào qí shàng yì ㄏㄠˋ ㄑㄧˊ ㄕㄤˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have a taste for the exotic (idiom)
Bình luận 0
hào qí shàng yì ㄏㄠˋ ㄑㄧˊ ㄕㄤˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have a taste for the exotic (idiom)
Bình luận 0