Có 2 kết quả:

好奇尚异 hào qí shàng yì ㄏㄠˋ ㄑㄧˊ ㄕㄤˋ ㄧˋ好奇尚異 hào qí shàng yì ㄏㄠˋ ㄑㄧˊ ㄕㄤˋ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to have a taste for the exotic (idiom)

Từ điển Trung-Anh

to have a taste for the exotic (idiom)